tiếng Việt | vie-000 |
két |
U+ | art-254 | 2A044 |
普通话 | cmn-000 | 收银处 |
English | eng-000 | cash desk |
English | eng-000 | checkout |
English | eng-000 | chest |
English | eng-000 | gnashing sound |
English | eng-000 | screech |
English | eng-000 | strong-box |
English | eng-000 | tank |
français | fra-000 | caisse |
français | fra-000 | crisser |
français | fra-000 | produire un crissement |
français | fra-000 | sarcelle |
italiano | ita-000 | cassa |
italiano | ita-000 | serbatoio |
Malti | mlt-000 | kaxxa |
bokmål | nob-000 | kasse |
română | ron-000 | casă |
русский | rus-000 | касса |
русский | rus-000 | цистерна |
tiếng Việt | vie-000 | bể |
tiếng Việt | vie-000 | bể chứa |
tiếng Việt | vie-000 | hòm |
tiếng Việt | vie-000 | hộp |
tiếng Việt | vie-000 | két tiền |
tiếng Việt | vie-000 | quỹ |
tiếng Việt | vie-000 | rương |
tiếng Việt | vie-000 | thùng |
tiếng Việt | vie-000 | thùng chứa |
tiếng Việt | vie-000 | tủ |
tiếng Việt | vie-000 | tủ sắt |
tiếng Việt | vie-000 | tủ đựng tiền |
tiếng Việt | vie-000 | xi-téc |
𡨸儒 | vie-001 | 𪁄 |