| tiếng Việt | vie-000 |
| thùng chứa | |
| English | eng-000 | keg |
| English | eng-000 | receiver |
| italiano | ita-000 | recipiente |
| bokmål | nob-000 | beholder |
| bokmål | nob-000 | tank |
| русский | rus-000 | резервуар |
| русский | rus-000 | цистерна |
| tiếng Việt | vie-000 | bình chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | bể chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | bồn chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | cái đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | két |
| tiếng Việt | vie-000 | thùng |
| tiếng Việt | vie-000 | xi-téc |
| tiếng Việt | vie-000 | đồ chứa |
