tiếng Việt | vie-000 |
tự cho là |
English | eng-000 | claim |
English | eng-000 | pose |
English | eng-000 | profess |
français | fra-000 | se croire |
français | fra-000 | se dire |
français | fra-000 | se juger |
français | fra-000 | se poser |
français | fra-000 | se qualifier |
italiano | ita-000 | considerarsi |
italiano | ita-000 | credersi |
italiano | ita-000 | dirsi |
italiano | ita-000 | erigersi |
italiano | ita-000 | piccarsi |
italiano | ita-000 | qualificarsi |
italiano | ita-000 | reputarsi |
italiano | ita-000 | ritenersi |
italiano | ita-000 | stimarsi |
tiếng Việt | vie-000 | cho là |
tiếng Việt | vie-000 | khai là |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nhận |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tự coi như |
tiếng Việt | vie-000 | tự nhận là |
tiếng Việt | vie-000 | tự xưng |
tiếng Việt | vie-000 | tự xưng là |