tiếng Việt | vie-000 |
nguyên đơn |
English | eng-000 | claimant |
English | eng-000 | claimer |
English | eng-000 | libelant |
English | eng-000 | libellant |
English | eng-000 | plaintiff |
français | fra-000 | demandeur |
русский | rus-000 | истец |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên cáo |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng kiện |
tiếng Việt | vie-000 | người đứng đơn |
𡨸儒 | vie-001 | 原單 |