PanLinx

tiếng Việtvie-000
làm trong sạch
Englisheng-000clear
Englisheng-000freshen
Englisheng-000purgatory
Englisheng-000purificatory
Englisheng-000sweeten
tiếng Việtvie-000làm cho thơm tho
tiếng Việtvie-000làm mát mẻ
tiếng Việtvie-000làm sáng sủa
tiếng Việtvie-000làm sáng tỏ
tiếng Việtvie-000làm sạch
tiếng Việtvie-000làm trong
tiếng Việtvie-000làm đăng quang
tiếng Việtvie-000lọc trong
tiếng Việtvie-000tẩy uế


PanLex

PanLex-PanLinx