tiếng Việt | vie-000 |
sự lấy đi |
English | eng-000 | clearing |
English | eng-000 | deduct |
English | eng-000 | deduction |
English | eng-000 | denudation |
English | eng-000 | deprivation |
English | eng-000 | detraction |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn dẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn sạch |
tiếng Việt | vie-000 | sự khấu đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự mang đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự phá hoang |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát quang |
tiếng Việt | vie-000 | sự trừ đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự tước đoạt |
tiếng Việt | vie-000 | sự vét sạch |