tiếng Việt | vie-000 |
quấy phá |
English | eng-000 | clutter |
English | eng-000 | harass |
English | eng-000 | rag |
français | fra-000 | harceler |
русский | rus-000 | кое-как |
tiếng Việt | vie-000 | ba chớp bảy nhoáng |
tiếng Việt | vie-000 | cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | la hét om sòm |
tiếng Việt | vie-000 | làm hỗn loạn |
tiếng Việt | vie-000 | lớt phớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhuế nhóa |
tiếng Việt | vie-000 | phiên phiến |
tiếng Việt | vie-000 | phá rối |
tiếng Việt | vie-000 | qua loa xong chuyện |
tiếng Việt | vie-000 | qua quít |
tiếng Việt | vie-000 | tạo phạo |
tiếng Việt | vie-000 | được chăng hay chớ |
tiếng Việt | vie-000 | đại khái |