tiếng Việt | vie-000 |
cộng tác |
Universal Networking Language | art-253 | collaborate(icl>do,agt>thing,obj>uw,ptn>thing) |
English | eng-000 | collaborate |
English | eng-000 | consociate |
English | eng-000 | contribute |
English | eng-000 | cooperate |
français | fra-000 | collaborer |
italiano | ita-000 | collaborare |
italiano | ita-000 | concorrere |
italiano | ita-000 | cooperare |
bokmål | nob-000 | medarbeider |
bokmål | nob-000 | medvirke |
bokmål | nob-000 | samarbeide |
русский | rus-000 | сотрудничать |
русский | rus-000 | сотрудничество |
español | spa-000 | colaborar |
tiếng Việt | vie-000 | chung sức |
tiếng Việt | vie-000 | cộng sự |
tiếng Việt | vie-000 | cộng tác viên |
tiếng Việt | vie-000 | góp phần |
tiếng Việt | vie-000 | hiệp lực |
tiếng Việt | vie-000 | hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | người hợp tác |
tiếng Việt | vie-000 | trợ lực |
tiếng Việt | vie-000 | đóng góp |
𡨸儒 | vie-001 | 共作 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | bekerjasama |