tiếng Việt | vie-000 |
cùng tồn tại |
English | eng-000 | coexist |
English | eng-000 | coexistent |
français | fra-000 | coexistant |
français | fra-000 | coexister |
français | fra-000 | consubstantiel |
italiano | ita-000 | coesistere |
русский | rus-000 | спутник |
tiếng Việt | vie-000 | chung sống |
tiếng Việt | vie-000 | cùng chung sống |
tiếng Việt | vie-000 | không thể tách nhau |
tiếng Việt | vie-000 | kèm theo |
tiếng Việt | vie-000 | đi kèm |