| tiếng Việt | vie-000 |
| dính liền | |
| English | eng-000 | coherent |
| English | eng-000 | cohesion |
| English | eng-000 | cohesive |
| français | fra-000 | soudé |
| русский | rus-000 | сращерие |
| tiếng Việt | vie-000 | cố kết |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn |
| tiếng Việt | vie-000 | gắn liền |
| tiếng Việt | vie-000 | liền lại |
| tiếng Việt | vie-000 | lực cố kết |
| tiếng Việt | vie-000 | lực nội tụ |
