tiếng Việt | vie-000 |
uỷ thác |
English | eng-000 | commission |
English | eng-000 | commit |
English | eng-000 | consign |
English | eng-000 | delegate |
English | eng-000 | fiduciary |
English | eng-000 | subdelegate |
English | eng-000 | trust |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | giao phó |
tiếng Việt | vie-000 | gửi |
tiếng Việt | vie-000 | ký thác |
tiếng Việt | vie-000 | phó thác |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ nhiệm |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ quyền |
𡨸儒 | vie-001 | 委託 |