| tiếng Việt | vie-000 |
| sự cảm thông | |
| English | eng-000 | communion |
| italiano | ita-000 | partecipazione |
| bokmål | nob-000 | medfølelse |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm tình |
| tiếng Việt | vie-000 | quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự giao thiệp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự liên lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đồng cảm |
| tiếng Việt | vie-000 | thiện cảm |
