tiếng Việt | vie-000 |
sự sáng tác |
English | eng-000 | composing |
English | eng-000 | composition |
English | eng-000 | creation |
English | eng-000 | inditement |
English | eng-000 | invention |
English | eng-000 | inventional |
English | eng-000 | parturition |
français | fra-000 | composition |
français | fra-000 | enfantement |
italiano | ita-000 | composizione |
italiano | ita-000 | creazione |
tiếng Việt | vie-000 | bài sáng tác |
tiếng Việt | vie-000 | sự hư cấu |
tiếng Việt | vie-000 | sự soạn |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự sản ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự thảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự tạo thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự viết |
tiếng Việt | vie-000 | tác phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | vật sáng tác |