tiếng Việt | vie-000 |
giam cầm |
English | eng-000 | confine |
English | eng-000 | constrain |
English | eng-000 | imprison |
English | eng-000 | place in confinement |
English | eng-000 | prison |
français | fra-000 | claquemurer |
français | fra-000 | détenir |
italiano | ita-000 | internare |
bokmål | nob-000 | fangenskap |
русский | rus-000 | заключать |
русский | rus-000 | заключение |
русский | rus-000 | заточать |
русский | rus-000 | заточение |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ ngục |
tiếng Việt | vie-000 | bỏ tù |
tiếng Việt | vie-000 | cầm tù |
tiếng Việt | vie-000 | giam |
tiếng Việt | vie-000 | giam giữ |
tiếng Việt | vie-000 | giam hãm |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt |
tiếng Việt | vie-000 | nhốt giữ lại |
tiếng Việt | vie-000 | sự bị bắt giữ |
tiếng Việt | vie-000 | tống giam |
𡨸儒 | vie-001 | 監擒 |