tiếng Việt | vie-000 |
người bảo quản |
English | eng-000 | conservator |
English | eng-000 | keeper |
English | eng-000 | preserver |
français | fra-000 | conservateur |
italiano | ita-000 | soprintendente |
русский | rus-000 | хранитель |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo tồn |
tiếng Việt | vie-000 | người bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | người giữ |
tiếng Việt | vie-000 | người giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | quản đốc |