tiếng Việt | vie-000 |
thưởng ngoạn |
English | eng-000 | contemplate |
русский | rus-000 | наслаждаться |
русский | rus-000 | созерцание |
русский | rus-000 | созерцательный |
русский | rus-000 | созерцать |
tiếng Việt | vie-000 | chiêm ngưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | chiêm vọng |
tiếng Việt | vie-000 | lặng ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm nghiá |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm nghía |
tiếng Việt | vie-000 | ngắm nhìn |
𡨸儒 | vie-001 | 賞玩 |