tiếng Việt | vie-000 |
sự nhăn mặt |
English | eng-000 | contortion |
English | eng-000 | grimace |
English | eng-000 | mouth |
français | fra-000 | grimace |
italiano | ita-000 | boccaccia |
italiano | ita-000 | smorfia |
tiếng Việt | vie-000 | cau có |
tiếng Việt | vie-000 | nếp nhăn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cau mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự méo miệng |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ nhăn nhó |