tiếng Việt | vie-000 |
ngược chiều |
English | eng-000 | antidromic |
English | eng-000 | contrariwise |
français | fra-000 | en sens inverse |
bokmål | nob-000 | bakvendt |
русский | rus-000 | встречный |
tiếng Việt | vie-000 | ngược |
tiếng Việt | vie-000 | ngược dòng |
tiếng Việt | vie-000 | trái chiều |
tiếng Việt | vie-000 | đi ngược lại |