tiếng Việt | vie-000 |
thông tín viên |
English | eng-000 | correspondent |
English | eng-000 | news-man |
français | fra-000 | correspondant |
русский | rus-000 | корреспондент |
русский | rus-000 | хроникер |
tiếng Việt | vie-000 | nhà báo |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên ký giả |