tiếng Việt | vie-000 |
triều thần |
Universal Networking Language | art-253 | courtier(icl>attendant>thing) |
English | eng-000 | courtier |
français | fra-000 | courtisan |
français | fra-000 | courtisane |
français | fra-000 | courtisans |
русский | rus-000 | царедворец |
tiếng Việt | vie-000 | cận thần |
tiếng Việt | vie-000 | người dự buổi chầu |
tiếng Việt | vie-000 | thị thần |
tiếng Việt | vie-000 | đình thần |
𡨸儒 | vie-001 | 朝臣 |