| tiếng Việt | vie-000 |
| cận thần | |
| English | eng-000 | courtier |
| English | eng-000 | trusted courtier |
| français | fra-000 | camarilla |
| русский | rus-000 | приближенный |
| tiếng Việt | vie-000 | cận thân |
| tiếng Việt | vie-000 | người cận thân |
| tiếng Việt | vie-000 | người dự buổi chầu |
| tiếng Việt | vie-000 | người thân cận |
| tiếng Việt | vie-000 | thân cận |
| tiếng Việt | vie-000 | triều thần |
| 𡨸儒 | vie-001 | 近臣 |
