tiếng Việt | vie-000 |
sự luồn cúi |
English | eng-000 | cringe |
English | eng-000 | crouch |
English | eng-000 | sliminess |
français | fra-000 | flagornerie |
tiếng Việt | vie-000 | sự bợ đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khép nép |
tiếng Việt | vie-000 | sự khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | sự nịnh nọt |
tiếng Việt | vie-000 | sự quỵ luỵ |