tiếng Việt | vie-000 |
sự khúm núm |
English | eng-000 | compliance |
English | eng-000 | courtliness |
English | eng-000 | cringe |
English | eng-000 | kotow |
English | eng-000 | kowtow |
English | eng-000 | obsequiousness |
English | eng-000 | subservience |
English | eng-000 | subserviency |
français | fra-000 | aplatissement |
français | fra-000 | obséquiosité |
français | fra-000 | prosternation |
tiếng Việt | vie-000 | sự cúi mình |
tiếng Việt | vie-000 | sự hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khép nép |
tiếng Việt | vie-000 | sự luồn cúi |
tiếng Việt | vie-000 | sự quỵ luỵ |
tiếng Việt | vie-000 | sự qụy lụy |
tiếng Việt | vie-000 | sự xiểm nịnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự xum xoe |
tiếng Việt | vie-000 | sự xun xoe |