PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự quỵ luỵ
Englisheng-000cringe
Englisheng-000kotow
Englisheng-000kowtow
Englisheng-000subservience
Englisheng-000subserviency
tiếng Việtvie-000sự khép nép
tiếng Việtvie-000sự khúm núm
tiếng Việtvie-000sự luồn cúi


PanLex

PanLex-PanLinx