tiếng Việt | vie-000 |
đặt chéo |
English | eng-000 | criss-cross |
русский | rus-000 | перекрещивать |
tiếng Việt | vie-000 | băng chéo |
tiếng Việt | vie-000 | bắt chéo |
tiếng Việt | vie-000 | chéo nhau |
tiếng Việt | vie-000 | gạch chéo |
tiếng Việt | vie-000 | vạch chéo |
tiếng Việt | vie-000 | xếp chéo |
tiếng Việt | vie-000 | để ... giao nhau |