tiếng Việt | vie-000 |
ngoáy bút |
русский | rus-000 | набрасывать |
русский | rus-000 | нацарапать |
русский | rus-000 | царапать |
русский | rus-000 | черкнуть |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | viết nguệch ngoạc |
tiếng Việt | vie-000 | viết quàng |
tiếng Việt | vie-000 | viết thảo |
tiếng Việt | vie-000 | viết vội |