| tiếng Việt | vie-000 |
| người trông coi | |
| Universal Networking Language | art-253 | custodian(icl>defender>thing) |
| English | eng-000 | custodian |
| français | fra-000 | conservateur |
| italiano | ita-000 | custode |
| русский | rus-000 | смотритель |
| tiếng Việt | vie-000 | giám thị |
| tiếng Việt | vie-000 | người canh giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | người chăm sóc |
| tiếng Việt | vie-000 | người coi |
| tiếng Việt | vie-000 | người giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | người trông |
