tiếng Việt | vie-000 |
sự thái |
English | eng-000 | chopping |
English | eng-000 | cut |
English | eng-000 | cutting |
français | fra-000 | hachage |
tiếng Việt | vie-000 | băm |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | nhát chém |
tiếng Việt | vie-000 | nhát thái |
tiếng Việt | vie-000 | sự băm |
tiếng Việt | vie-000 | sự chặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự cắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự xẻo |
tiếng Việt | vie-000 | sự đốn |
tiếng Việt | vie-000 | vết mổ |
tiếng Việt | vie-000 | vết xẻ |
tiếng Việt | vie-000 | vết đứt |