tiếng Việt | vie-000 |
chí tử |
English | eng-000 | deadly |
English | eng-000 | death |
English | eng-000 | fatal |
français | fra-000 | extrême |
français | fra-000 | mortel |
italiano | ita-000 | fatale |
italiano | ita-000 | micidiale |
русский | rus-000 | смертельно |
русский | rus-000 | смертельный |
русский | rus-000 | сокрушительный |
русский | rus-000 | уничтожающий |
tiếng Việt | vie-000 | chí mạng |
tiếng Việt | vie-000 | chết người |
tiếng Việt | vie-000 | chết được |
tiếng Việt | vie-000 | giết người |
tiếng Việt | vie-000 | gây tai hoạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm chết |
tiếng Việt | vie-000 | làm chết người |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan nát |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu diệt |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | trí mạng |
tiếng Việt | vie-000 | đem lại cái chết |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đến chỗ chết |
𡨸儒 | vie-001 | 至死 |