| tiếng Việt | vie-000 |
| không do dự | |
| English | eng-000 | decided |
| English | eng-000 | unfaltering |
| English | eng-000 | unflinching |
| English | eng-000 | unhesitating |
| русский | rus-000 | смело |
| tiếng Việt | vie-000 | dứt khoát |
| tiếng Việt | vie-000 | không chút ngập ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | không lưỡng lự |
| tiếng Việt | vie-000 | không ngập ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
| tiếng Việt | vie-000 | quả quyết |
| tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | điềm nhiên |
