PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự thối rữa
Englisheng-000decomposition
Englisheng-000pravity
Englisheng-000putrefaction
Englisheng-000putrescent
Englisheng-000putridness
Englisheng-000rot
françaisfra-000pourriture
françaisfra-000putréfaction
italianoita-000decomposizione
italianoita-000marcio
italianoita-000putredine
italianoita-000putrefazione
tiếng Việtvie-000chỗ thối rữa
tiếng Việtvie-000sự hỏng
tiếng Việtvie-000sự làm mục rữa
tiếng Việtvie-000sự mục nát
tiếng Việtvie-000sự thiu thối
tiếng Việtvie-000sự thối
tiếng Việtvie-000sự thối hỏng
tiếng Việtvie-000sự đồi bại
tiếng Việtvie-000tình trạng thối rữa
tiếng Việtvie-000vật thối nát
tiếng Việtvie-000vật thối rữa


PanLex

PanLex-PanLinx