tiếng Việt | vie-000 |
sự thối rữa |
English | eng-000 | decomposition |
English | eng-000 | pravity |
English | eng-000 | putrefaction |
English | eng-000 | putrescent |
English | eng-000 | putridness |
English | eng-000 | rot |
français | fra-000 | pourriture |
français | fra-000 | putréfaction |
italiano | ita-000 | decomposizione |
italiano | ita-000 | marcio |
italiano | ita-000 | putredine |
italiano | ita-000 | putrefazione |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm mục rữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự mục nát |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiu thối |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồi bại |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | vật thối nát |
tiếng Việt | vie-000 | vật thối rữa |