English | eng-000 |
pravity |
yn Ghaelg | glv-000 | aaslaanid |
yn Ghaelg | glv-000 | olkys |
Nederlands | nld-000 | verdorvenheid |
tiếng Việt | vie-000 | sự hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | sự sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | sự suy đồi |
tiếng Việt | vie-000 | sự thiu thối |
tiếng Việt | vie-000 | sự thối rữa |
tiếng Việt | vie-000 | sự đồi bại |