PanLinx

tiếng Việtvie-000
người mách lẻo
Englisheng-000delator
Englisheng-000squeaker
Englisheng-000tale-bearer
Englisheng-000tale-teller
Englisheng-000telltale
françaisfra-000gazette
tiếng Việtvie-000chỉ điểm
tiếng Việtvie-000người bịa đặt chuyện
tiếng Việtvie-000người hớt lẻo
tiếng Việtvie-000người tố cáo
tiếng Việtvie-000người tố giác
tiếng Việtvie-000sự mách lẻo


PanLex

PanLex-PanLinx