tiếng Việt | vie-000 |
làm suy đồi |
English | eng-000 | deprave |
italiano | ita-000 | depravare |
русский | rus-000 | разлагать |
русский | rus-000 | разлагающий |
русский | rus-000 | тлетворный |
tiếng Việt | vie-000 | có hại |
tiếng Việt | vie-000 | làm hư hỏng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | làm rệu rã |
tiếng Việt | vie-000 | làm sa đoạ |
tiếng Việt | vie-000 | làm tan rã |
tiếng Việt | vie-000 | làm tha hóa |
tiếng Việt | vie-000 | làm truỵ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | làm trụy lạc |
tiếng Việt | vie-000 | nguy hại |
tiếng Việt | vie-000 | tai hại |
tiếng Việt | vie-000 | trụy lạc hóa |