PanLinx

tiếng Việtvie-000
người thay mặt
Englisheng-000deputy
Englisheng-000proxy
Englisheng-000stood
bokmålnob-000representant
tiếng Việtvie-000người thay quyền
tiếng Việtvie-000người được uỷ nhiệm
tiếng Việtvie-000người được uỷ quyền
tiếng Việtvie-000người đại diện
tiếng Việtvie-000đại biểu
tiếng Việtvie-000đại diện


PanLex

PanLex-PanLinx