PanLinx

tiếng Việtvie-000
bị rời ra
Englisheng-000disconnected
italianoita-000disgiunto
italianoita-000sconnesso
русскийrus-000отрыв
русскийrus-000отскакивать
tiếng Việtvie-000bị bứt ra
tiếng Việtvie-000bị cắt rời ra
tiếng Việtvie-000bị phân cách ra
tiếng Việtvie-000bị tháo rời ra
tiếng Việtvie-000bị đứt
tiếng Việtvie-000bị đứt ra
tiếng Việtvie-000long ra
tiếng Việtvie-000lỏng lẻo


PanLex

PanLex-PanLinx