tiếng Việt | vie-000 |
tự đại |
English | eng-000 | donnish |
English | eng-000 | pompous |
français | fra-000 | infatué |
italiano | ita-000 | insuperbire |
bokmål | nob-000 | viktig |
tiếng Việt | vie-000 | kiêu ngạo |
tiếng Việt | vie-000 | thông thái rởm |
tiếng Việt | vie-000 | trí thức rởm |
tiếng Việt | vie-000 | tự cao |
tiếng Việt | vie-000 | tự mãn |
tiếng Việt | vie-000 | tự phu |
tiếng Việt | vie-000 | tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | vênh vang |
𡨸儒 | vie-001 | 自大 |