tiếng Việt | vie-000 |
thông thái rởm |
English | eng-000 | donnish |
English | eng-000 | pedantic |
français | fra-000 | docte |
français | fra-000 | doctement |
français | fra-000 | pédant |
français | fra-000 | pédantesque |
italiano | ita-000 | cattedratico |
русский | rus-000 | педантизм |
русский | rus-000 | педантичность |
русский | rus-000 | педантичный |
tiếng Việt | vie-000 | cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cố chấp |
tiếng Việt | vie-000 | trí thức rởm |
tiếng Việt | vie-000 | tự cao |
tiếng Việt | vie-000 | tự mãn |
tiếng Việt | vie-000 | tự phụ |
tiếng Việt | vie-000 | tự đại |