| tiếng Việt | vie-000 | 
| trích ra | |
| English | eng-000 | draw | 
| English | eng-000 | take | 
| français | fra-000 | distraire | 
| italiano | ita-000 | distrarre | 
| русский | rus-000 | выписка | 
| русский | rus-000 | отчисление | 
| русский | rus-000 | отчислять | 
| tiếng Việt | vie-000 | chi ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | hút ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | khấu bớt | 
| tiếng Việt | vie-000 | khấu trừ | 
| tiếng Việt | vie-000 | khầu trừ | 
| tiếng Việt | vie-000 | kéo ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | lấy | 
| tiếng Việt | vie-000 | lấy ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | lấy đi | 
| tiếng Việt | vie-000 | múc ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | nhổ ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | rút ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | trích lục | 
| tiếng Việt | vie-000 | trừ bớt | 
| tiếng Việt | vie-000 | xuất ra | 
| tiếng Việt | vie-000 | ăn bớt | 
