tiếng Việt | vie-000 |
thước tỷ lệ |
English | eng-000 | drawing scale |
English | eng-000 | gage |
English | eng-000 | scale |
français | fra-000 | échelle |
italiano | ita-000 | scala |
русский | rus-000 | масштаб |
tiếng Việt | vie-000 | calip |
tiếng Việt | vie-000 | cữ |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ đo |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quy mô |
tiếng Việt | vie-000 | số tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ xích |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ xích |