PanLinx

tiếng Việtvie-000
khô cạn
Englisheng-000affectedby drought
Englisheng-000dried up
Englisheng-000drily
Englisheng-000droughty
Englisheng-000dryly
françaisfra-000tari
françaisfra-000tarir
françaisfra-000à sec
italianoita-000inaridito
русскийrus-000безводный
русскийrus-000безводье
русскийrus-000иссыхать
русскийrus-000пересыхать
русскийrus-000сохнуть
русскийrus-000сухость
tiếng Việtvie-000cạn
tiếng Việtvie-000cạn ráo
tiếng Việtvie-000khát
tiếng Việtvie-000khô
tiếng Việtvie-000khô hạn
tiếng Việtvie-000khô không khốc
tiếng Việtvie-000khô khốc
tiếng Việtvie-000khô lại
tiếng Việtvie-000khô ráo
tiếng Việtvie-000khô đi
tiếng Việtvie-000không co nước
tiếng Việtvie-000không có nước
tiếng Việtvie-000ráo lại
tiếng Việtvie-000thiếu nước


PanLex

PanLex-PanLinx