| tiếng Việt | vie-000 |
| sắc nét | |
| English | eng-000 | dry |
| English | eng-000 | sharp |
| English | eng-000 | trenchant |
| русский | rus-000 | рельефно |
| русский | rus-000 | рельефный |
| tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | khô cứng |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi bật |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ nét |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ráng |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ rệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc cạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | đậm nét |
