| tiếng Việt | vie-000 |
| bổ khuyết | |
| English | eng-000 | complement |
| English | eng-000 | eke |
| English | eng-000 | supply |
| français | fra-000 | combler |
| français | fra-000 | remédier |
| français | fra-000 | suppléer |
| italiano | ita-000 | sopperire |
| italiano | ita-000 | supplire |
| bokmål | nob-000 | supplere |
| русский | rus-000 | восполнять |
| русский | rus-000 | дополнение |
| русский | rus-000 | дополнительный |
| русский | rus-000 | дополнять |
| русский | rus-000 | пополнять |
| tiếng Việt | vie-000 | bù |
| tiếng Việt | vie-000 | bù vào |
| tiếng Việt | vie-000 | bù đắp |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ sung |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ túc |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | thay thế |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm vào cho đủ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 補缺 |
