| tiếng Việt | vie-000 |
| bổ túc | |
| Universal Networking Language | art-253 | complete(icl>fill>be,obj>thing,aoj>thing) |
| English | eng-000 | complete |
| English | eng-000 | give continuation education to |
| français | fra-000 | compléter |
| français | fra-000 | recycler |
| italiano | ita-000 | compensabile |
| italiano | ita-000 | complementare |
| bokmål | nob-000 | supplere |
| bokmål | nob-000 | tillegg |
| bokmål | nob-000 | utfylling |
| русский | rus-000 | восполнять |
| русский | rus-000 | дополнять |
| русский | rus-000 | переподготавливать |
| русский | rus-000 | переподготовка |
| русский | rus-000 | пополнение |
| русский | rus-000 | пополнять |
| русский | rus-000 | прибавка |
| tiếng Việt | vie-000 | bù |
| tiếng Việt | vie-000 | bù vào |
| tiếng Việt | vie-000 | bù đắp |
| tiếng Việt | vie-000 | bồi dưỡng |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ khuýêt |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ sung |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ đi |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên tu |
| tiếng Việt | vie-000 | làm đầy đủ |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ cấp |
| tiếng Việt | vie-000 | phụ khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bổ khuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phụ thêm |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm ... vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thêm vào cho đủ |
| 𡨸儒 | vie-001 | 補足 |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | membuat sempurna |
