| tiếng Việt | vie-000 |
| sự chế tạo | |
| Universal Networking Language | art-253 | fabrication(icl>construction>thing) |
| Universal Networking Language | art-253 | fabrication(icl>falsification>thing,equ>lying) |
| English | eng-000 | elaboration |
| English | eng-000 | fabrication |
| English | eng-000 | making |
| English | eng-000 | manufacture |
| English | eng-000 | production |
| français | fra-000 | confection |
| français | fra-000 | fabrication |
| français | fra-000 | façon |
| italiano | ita-000 | fabbricazione |
| italiano | ita-000 | lavorazione |
| italiano | ita-000 | manifattura |
| italiano | ita-000 | produzione |
| bokmål | nob-000 | fabrikat |
| русский | rus-000 | изготовление |
| русский | rus-000 | фабрикация |
| español | spa-000 | fabricación |
| tiếng Việt | vie-000 | cách chế tạo |
| tiếng Việt | vie-000 | cách làm |
| tiếng Việt | vie-000 | cách may ... |
| tiếng Việt | vie-000 | sản lượng |
| tiếng Việt | vie-000 | sản xuất |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chế biến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự làm |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sản ra |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sản xuất |
