tiếng Việt | vie-000 |
như cha |
English | eng-000 | fatherlike |
English | eng-000 | fatherly |
français | fra-000 | paternel |
français | fra-000 | paternellement |
italiano | ita-000 | paterno |
tiếng Việt | vie-000 | hiền hậu như cha |
tiếng Việt | vie-000 | nhân từ |
tiếng Việt | vie-000 | nhân từ như cha |
tiếng Việt | vie-000 | như bố |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |