PanLinx

tiếng Việtvie-000
đường nứt
Universal Networking Languageart-253rift(icl>crack>thing)
Englisheng-000cleft
Englisheng-000crevice
Englisheng-000rift
Englisheng-000splintery
Englisheng-000sprang
Englisheng-000spring
Englisheng-000sprung
françaisfra-000fissure
françaisfra-000fêlure
françaisfra-000gerce
françaisfra-000renard
italianoita-000crepa
italianoita-000fessura
italianoita-000incrinatura
bokmålnob-000kløft
bokmålnob-000rift
bokmålnob-000spalte
bokmålnob-000sprekk
русскийrus-000трещина
tiếng Việtvie-000chỗ nẻ
tiếng Việtvie-000chỗ nứt
tiếng Việtvie-000chỗ nứt nẻ
tiếng Việtvie-000khe
tiếng Việtvie-000khe nứt
tiếng Việtvie-000kẽ
tiếng Việtvie-000kẽ hở
tiếng Việtvie-000kẽ nứt
tiếng Việtvie-000lỗ rò
tiếng Việtvie-000nẻ
tiếng Việtvie-000rách
tiếng Việtvie-000sự rò
tiếng Việtvie-000vết nứt rạn
tiếng Việtvie-000vết rạn
tiếng Việtvie-000đường nẻ
tiếng Việtvie-000đường rạn
Bahasa Malaysiazsm-000rekahan


PanLex

PanLex-PanLinx