tiếng Việt | vie-000 |
sự khám phá |
English | eng-000 | discovery |
English | eng-000 | finding |
English | eng-000 | revelation |
bokmål | nob-000 | oppdagelse |
tiếng Việt | vie-000 | phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát giác |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự phát minh |
tiếng Việt | vie-000 | sự tiết lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tìm ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự để lộ |