| tiếng Việt | vie-000 |
| chằm chằm | |
| English | eng-000 | fixedly |
| English | eng-000 | stonily |
| English | eng-000 | stony |
| français | fra-000 | adhérent |
| français | fra-000 | fixement |
| русский | rus-000 | пристально |
| русский | rus-000 | пристальный |
| русский | rus-000 | пронзительный |
| tiếng Việt | vie-000 | bám chặt |
| tiếng Việt | vie-000 | chai đá |
| tiếng Việt | vie-000 | chòng chọc |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm chú |
| tiếng Việt | vie-000 | chăm chắm |
| tiếng Việt | vie-000 | lạnh lùng |
| tiếng Việt | vie-000 | nhẫn tâm |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc như dao |
| tiếng Việt | vie-000 | trừng trừng |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tình |
