PanLinx

tiếng Việtvie-000
bong ra
Englisheng-000flake
русскийrus-000лупиться
русскийrus-000отвязываться
русскийrus-000отклеиваться
русскийrus-000отлепляться
русскийrus-000отпадать
русскийrus-000отставать
русскийrus-000расклеиваться
русскийrus-000слезать
русскийrus-000шелушиться
tiếng Việtvie-000bóc ra
tiếng Việtvie-000chợt da
tiếng Việtvie-000long ra
tiếng Việtvie-000nới ra
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000rời xa
tiếng Việtvie-000tróc da
tiếng Việtvie-000tróc ra
tiếng Việtvie-000trầy da
tiếng Việtvie-000tuột ra
tiếng Việtvie-000tách ra
tiếng Việtvie-000tóc
tiếng Việtvie-000xổ ra


PanLex

PanLex-PanLinx